--

enteric-coated aspirin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enteric-coated aspirin

+ Noun

  • aspirin có bọc và tan trong ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enteric-coated aspirin"
  • Những từ có chứa "enteric-coated aspirin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mứt hạnh nhân áo
Lượt xem: 701